ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magneto-electric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magneto-electric


magneto-electric /mæg'ni:toui'lektrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  từ điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…