ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macrocosmically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macrocosmically


macrocosmically

Phát âm


Ý nghĩa

  về phương diện thế giới vĩ mô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…