EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osmic
osmic /'ɔzmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Osimic
osmic acid
→ axit osimic
← Xem thêm từ osmeterium
Xem thêm từ osmics →
Từ vựng liên quan
ic
mi
o
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…