ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osmic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osmic


osmic /'ɔzmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Osimic
osmic acid → axit osimic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…