EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrocosmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrocosmic
macrocosmic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thế giới vĩ mô
← Xem thêm từ macrocosm
Xem thêm từ macrocosmically →
Từ vựng liên quan
ac
co
COs
cos
cosmic
ic
m
ma
mac
macro
macrocosm
mi
oc
os
osmic
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…