ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cosmic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cosmic


cosmic /'kɔzmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vũ trụ
cosmic rays → tia vũ trụ
  rộng lơn, khổng lồ
  có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà

@cosmic
  (Tech) thuộc vũ trụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…