EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmic
cosmic /'kɔzmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vũ trụ
cosmic rays
→ tia vũ trụ
rộng lơn, khổng lồ
có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
@cosmic
(Tech) thuộc vũ trụ
← Xem thêm từ cosmetology
Xem thêm từ cosmic noise →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
ic
mi
os
osmic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…