ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machine-made

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machine-made


machine-made /mə'ʃi:nmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy

Các câu ví dụ:

1. A handmade mat is sold for 50,000 - 60,000 VND; and machine-made mats cost 130,000 - 160,000 VND.


Xem tất cả câu ví dụ về machine-made /mə'ʃi:nmeid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…