ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machine-readable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machine-readable


machine-readable

Phát âm


Ý nghĩa

  (machine readable form) dạng thuật ngữ máy tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…