ex. Game, Music, Video, Photography

Last April, Da Nang merged 200 hotlines into one number (0511-1022) to receive and process queries from the public.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ queries. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last April, Da Nang merged 200 hotlines into one number (0511-1022) to receive and process queries from the public.

Nghĩa của câu:

queries


Ý nghĩa

@query /'kwiəri/
* danh từ
- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
- ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
=query (qu.), has the letter been answered?+ chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
- dấu chấm hỏi
* nội động từ
- (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
- đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi
* ngoại động từ
- nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…