ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ queries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng queries


query /'kwiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
  ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
query (qu.), has the letter been answered? → chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
  dấu chấm hỏi

nội động từ


  (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
  đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi

ngoại động từ


  nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

Các câu ví dụ:

1. Da Nang City hotline takes English queries Da Nang launches personal tour guide mobile app The embassies of the United Kingdom and Australia on Tuesday officially opened visa application centers in Vietnam’s central city of Da Nang.


2. Last April, Da Nang merged 200 hotlines into one number (0511-1022) to receive and process queries from the public.


Xem tất cả câu ví dụ về query /'kwiəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…