larger-than-life
Phát âm
Ý nghĩa
thành ngữ large
larger than life
huênh hoang, khoác lác
a larger than life driver →anh tài xế khoác lác
thành ngữ large
larger than life →huênh hoang, khoác lác
a larger than life driver →anh tài xế khoác lác