ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ larger-than-life

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng larger-than-life


larger-than-life

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ large
  larger than life
  huênh hoang, khoác lác
a larger than life driver →anh tài xế khoác lác
  thành ngữ large
larger than life →huênh hoang, khoác lác
a larger than life driver →anh tài xế khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…