ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ largess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng largess


largess /'lɑ:dʤes/ (largesse) /'lɑ:dʤes/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  của làm phúc, của bố thí
  sự hào phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…