Câu ví dụ:
It was noted that there were 29 agencies and six localities with a disbursement rate of less than 35%.
Nghĩa của câu:localities
Ý nghĩa
@locality /lou'kæliti/
* danh từ
- vùng, nơi, chỗ, địa phương
- vị trí; trụ sở
- phương hướng; phép định hướng
- tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality)