ex. Game, Music, Video, Photography

It selected 32 iconic goals in Asian Cup history to determine the greatest goal ever through fan votes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ greatest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It selected 32 iconic goals in Asian Cup history to determine the greatest goal ever through fan votes.

Nghĩa của câu:

greatest


Ý nghĩa

@greatest
- lớn nhất, có ý nghĩa nhất
@great /greit/
* tính từ
- lớn, to lớn, vĩ đại
=a wind+ cơn gió lớn
=a great distance+ một khoảng cách lớn
=the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)
=a great writer+ một nhà văn lớn
=the great powers+ những nước lớn
=a great scoundrel+ thằng đại bợm
=the great majority+ đại đa số
=at a great price+ đi rất nhanh
- hết sức, rất
=with great care+ cẩn thận hết sức
=to pay great attention to+ hết sức chú ý tới
- cao quý, ca cả, cao thượng
=he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
- tuyệt hay, thật là thú vị
=that is great!+ thật là tuyệt!
=to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt
- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
=to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
=to be great at+ rất giỏi về (cái gì)
- thân (với ai)
=to be great with somebody+ thân với ai
!to be great with child
- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
!great dozen
- tá mười ba
!great many
- nhiều
!to have a great mind to
- (xem) mind
!to live to a great age
- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
!to take a great interest in
- rất quan tâm đến
* danh từ
- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại
- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…