ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ermine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ermine


ermine /'ə:min/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chồn ecmin
  da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)
  (thông tục) chức quan toà
to rise to ermine → được bổ nhiệm làm quan toà
a dispute between silk and ermine → sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà
  (thơ ca) sự trong trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…