Câu ví dụ:
It also called on ITC to explain why "punitive action" should not be taken against the company.
Nghĩa của câu:punitive
Ý nghĩa
@punitive /'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/
* tính từ
- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị