EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unitive
unitive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất
← Xem thêm từ uniting
Xem thêm từ units →
Từ vựng liên quan
it
ni
nit
ti
u
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…