ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pun


pun /pʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chơi chữ

nội động từ


  chơi chữ

ngoại động từ


  nện, đầm (đất)

Các câu ví dụ:

1. QUEER DISCO world-famous halloween party is BACK!!! And as always, FREE condoms and treats, so come early (no pun intended)! :) Expect seriously SUPER costumes, bumping BANGERS and delicious COCKtails.


Xem tất cả câu ví dụ về pun /pʌn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…