EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puna
puna /'pu:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) hoang mạc puna
chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
← Xem thêm từ pun
Xem thêm từ punaluan →
Từ vựng liên quan
p
pun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…