ex. Game, Music, Video, Photography

involving self-proclaimed actresses and models.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ actresses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

involving self-proclaimed actresses and models.

Nghĩa của câu:

actresses


Ý nghĩa

@actor /'æktə/
* danh từ
- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát
=film actor+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)
=a bad actor+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy
@actress /'æktris/
* danh từ
- nữ diễn viên, đào hát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…