EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrastate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrastate
intrastate /,intrə'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trong bụng
← Xem thêm từ intraspecific
Xem thêm từ intrauterine →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ate
i
in
nt
ra
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…