EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intraspecific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intraspecific
intraspecific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trong chủng loại, trong loài
← Xem thêm từ intraspecies
Xem thêm từ intrastate →
Từ vựng liên quan
as
asp
ci
CIF
cif
ec
i
ic
if
in
nt
pe
ra
rasp
sp
spec
specific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…