EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrauterine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrauterine
intrauterine /,intrə'ju:tərain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trong tử cung
← Xem thêm từ intrastate
Xem thêm từ intravascular →
Từ vựng liên quan
er
erin
i
in
nt
ra
raut
ri
ut
uteri
uterine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…