EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raut
raut /raut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) route)
(quân sự) lệnh hành quân
column of raut
→ đội hình hành quân
to give the raut
→ ra lệnh hành quân
to get the raut
→ nhận lệnh hành quân
← Xem thêm từ raunchy
Xem thêm từ ravage →
Từ vựng liên quan
r
ra
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…