ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raut


raut /raut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) route)
  (quân sự) lệnh hành quân
column of raut → đội hình hành quân
to give the raut → ra lệnh hành quân
to get the raut → nhận lệnh hành quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…