ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intransitives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intransitives


intransitive /in'trænsitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb → nội động từ

danh từ


  (ngôn ngữ học) nội động từ

@intransitive
  (logic học) không bắc cầu, không truyền ứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…