EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transitives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transitives
transitive /'trænsitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học)
transitive verb
→ ngoại động từ
(ngôn ngữ học) ngoại động từ
@transitive
bắc cầu, truyền ứng
multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
← Xem thêm từ transitiveness
Xem thêm từ transitivity →
Từ vựng liên quan
an
ansi
it
ra
ran
si
sit
t
ti
trans
transit
transitive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…