ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transitive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transitive


transitive /'trænsitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học)
transitive verb → ngoại động từ
  (ngôn ngữ học) ngoại động từ

@transitive
  bắc cầu, truyền ứng
  multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…