ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transitions


transition /træn'siʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuyển tiếp, sự quá độ
the transition from cold to warm weather → sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
to be in a period of transition → ở vào thời kỳ quá độ
  (âm nhạc) sự chuyển giọng
  (kiến trúc) sự đổi kiểu
transition tumour
  (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…