ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transitively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transitively


transitively

Phát âm


Ý nghĩa

  một cách bắc cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…