EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transitively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transitively
transitively
Phát âm
Ý nghĩa
một cách bắc cầu
← Xem thêm từ transitive
Xem thêm từ transitiveness →
Từ vựng liên quan
an
ansi
el
it
ra
ran
si
sit
t
ti
trans
transit
transitive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…