EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intransitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intransitive
intransitive /in'trænsitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) nội dung (động từ)
intransitive verb
→ nội động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) nội động từ
@intransitive
(logic học) không bắc cầu, không truyền ứng
← Xem thêm từ intransigents
Xem thêm từ intransitively →
Từ vựng liên quan
an
ansi
i
in
it
nt
ra
ran
si
sit
ti
trans
transit
transitive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…