ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intransigents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intransigents


intransigent /in'trænsidʤənt/ (intransigeant) /in'trænsidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không khoan nhượng (về chính trị)

danh từ


  người không khoan nhượng (về chính trị)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…