EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intransigents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intransigents
intransigent /in'trænsidʤənt/ (intransigeant) /in'trænsidʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không khoan nhượng (về chính trị)
danh từ
người không khoan nhượng (về chính trị)
← Xem thêm từ intransigently
Xem thêm từ intransitive →
Từ vựng liên quan
an
ansi
en
ent
gen
gent
gents
i
in
intransigent
nt
ra
ran
si
sig
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…