ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interspace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interspace


interspace /'intə'speis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa

ngoại động từ


  lấp khoảng trống ở giữa
  để một khoảng trống ở giữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…