EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interspaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interspaced
interspace /'intə'speis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa
ngoại động từ
lấp khoảng trống ở giữa
để một khoảng trống ở giữa
← Xem thêm từ interspace
Xem thêm từ interspaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
i
in
inter
inters
interspace
nt
pa
pace
paced
sp
spa
space
spaced
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…