ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intershoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intershoot


intershoot /,intə'ʃu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng
  xen lẫn vào
flames intershooting smoke → ngọn lửa xen lẫn vào khói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…