EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insubstantial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insubstantial
insubstantial /,insəb'stænʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có thực
không có thực chất
ít ỏi
không vững chắc, mong manh
← Xem thêm từ insubordination
Xem thêm từ insubstantiality →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
bs
bst
i
in
ins
nt
st
sta
sub
subs
substantial
ta
tan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…