ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insubordination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insubordination


insubordination /'insə,bɔ:di'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…