ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insubstantiality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insubstantiality


insubstantiality /'insəb,stænʃ'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không có thực
  sự không có thực chất
  sự ít ỏi
  tính không vững chắc, tính mong manh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…