ex. Game, Music, Video, Photography

Instead, the very built heritage which attracts such visitors is vanishing rapidly under a wave of unfettered development.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vanishing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Instead, the very built heritage which attracts such visitors is vanishing rapidly under a wave of unfettered development.

Nghĩa của câu:

vanishing


Ý nghĩa

@vanishing /'væniʃiɳ/
* danh từ
- sự biến mất, sự tiêu tan
* tính từ
- biến mất, tiêu tan

@vanishing
- triệt tiêu; biến mất
- identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không
@vanish /'væniʃ/
* nội động từ
- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to vanish from sight+ biến mất
=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông
=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói
- (toán học) triệt tiêu; biến mất
* danh từ
- (ngôn ngữ học) âm lướt

@vanish
- triệt tiêu; biến mất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…