ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfetter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfetter


unfetter /'ʌn'fetə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo xiềng, mở cùm
  (nghĩa bóng) giải phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…