EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfetter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfetter
unfetter /'ʌn'fetə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo xiềng, mở cùm
(nghĩa bóng) giải phóng
← Xem thêm từ unfestive
Xem thêm từ unfettered →
Từ vựng liên quan
er
fetter
tt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…