EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfestive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfestive
unfestive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội
không vui, không tưng bừng, không rộn rịp
← Xem thêm từ unfertilized
Xem thêm từ unfetter →
Từ vựng liên quan
est
festive
st
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…