ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfertilized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfertilized


unfertilized /'ʌn'fə:tilaizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được bón phân (đất)
  (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…