EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfertile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfertile
unfertile
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tốt mỡ, không màu mỡ
unfertile land
→đất cằn cỗi
không ra quả; bất thụ; thui; lép
← Xem thêm từ unfermented
Xem thêm từ unfertilized →
Từ vựng liên quan
er
fertile
ti
til
tile
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…