ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfermented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfermented


unfermented /'ʌnfə:'mentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có men
unfermented bread → bánh mì không có men
  chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở
unfermented liquor → rượu chưa chua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…