EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfermentable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfermentable
unfermentable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể lên men
← Xem thêm từ unfenced
Xem thêm từ unfermented →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
ent
er
ERM
ferment
fermentable
me
men
menta
nt
rm
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…