ex. Game, Music, Video, Photography

Inspired, architects decided curved walls would best represent its location between mountain and sea.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ curved. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Inspired, architects decided curved walls would best represent its location between mountain and sea.

Nghĩa của câu:

Được truyền cảm hứng, các kiến trúc sư quyết định những bức tường cong sẽ thể hiện tốt nhất vị trí của nó giữa núi và biển.

curved


Ý nghĩa

@curved /kə:vd/
* tính từ
- cong
=curved surface+ mặt cong

@curved
- cong
@curve /kə:v/
* danh từ
- đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
=a curve of pursuit+ đường đuôi
* động từ
- cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
=the road curves round the hillside+ con đường uốn quanh sườn đồi

@curve
- (Tech) đường (cong); đặc tuyến; vẽ đường cong [đ]

@curve
- đường cong
- c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi
- c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi
- c. of flexibility đường uốn
- c. of persuit đường đuổi
- c. of zero width độ cong có bề rộng không
- adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt
- adjjoint c. đường cong liên hợp
- admissible c. đường chấp nhận được
- algebraic(al) c. đường cong đại số
- analagmatic c. đường tự nghịch
- analytic c. đường cong giải tích
- anharminic c. đường cong không điều hoà
- base c. đường cong cơ sở
- bell-shaped c. đường cong hình chuông
- bicircular c. đường lưỡng viên
- binomial c. đường nhị thức
- biquadratic c. đường cong trùng phương
- bitangential c. đường cong lưỡng tiếp
- boundary c. đường biên giới
- catenary c. đường dây xích
- central c. đường cong có tâm
- characteristic c. đường cong đặc trưng
- circular c. đường đơn viên
- complex c. đường của mớ
- confocal c. đường đồng tiêu
- concave c. đường lõm
- conjugate c.s đường cong liên hợp
- convex c. đường lồi
- consecant c. đường cosec
- cosine c. đường cosin
- cost c. đường cong giá cả
- cotangent c. đường cotg
- covariant c. đường hiệp biến
- critacal c. đường tới hạn
- cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x y -a y -a x =0)
- decomposed c. đường cong tách
- dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)
- diametral c. đường cong kính
- directrix c. đường cong chuẩn
- discharge c. đường phóng điện
- distribution c. đường phân phối
- epitrochoidal c. đường êpitrôcoit
- equianharmonic c. đường đẳng phi điều
- equiprobability c. đường cùng xác suất
- error c. đường cong sai số
- focal c. đường tiêu
- frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)
- generating c. đường sinh
- geodesic c. đường trắc địa
- growth c. (thống kê) đường tăng
- harmonic c. đường điều hoà
- high plane c. đường phẳng bậc cao
- homothetic c. đường vị tự
- hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực
- hydrostatic c. đường thuỷ tinh
- hyperelliptic c. đường siêu eliptic
- hypergeometric c. đường siêu bội
- inverse c. đường nghịch đảo
- irreducible c. đường không khả quy
- isologic c. đường đối vọng
- isothermal c.s đường đẳng nhiệt
- isotropic c. (hình học) đường đẳng hướng
- kappa c. đường kapa (đồ thị của x + x y a y )
- left-handed c. đường xoắn lại
- level c. (giải tích) đường mức
- limiting c. đường giới hạn
- logarithmic c. đường hàm lôga
- logistic c. đường lôgitic (đồ thị của y=k(1+e )
- loxodromic c. đường tà hành
- neighbouring c. đường lân cận
- null c. đường đẳng hướng
- orbiform c. (hình học) đường có độ rộng không đổi
- oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên
- oribiform c. đường có độ rộng không đổi
- orthoptic c. đường phương khuy
- oscillating c. đường dao động
- pan-algebraic c. đường phiếm đại số
- parabolic(al) c. đường parabolic
- parametric c. đường tham số
- pear c. đường quả lê
- pedal c. đường bàn đạp
- percentile c. đường phân phối
- plane c. (hình học) đường phẳng
- polar c. đường cực
- polar reciprocal c. đường đối cực
- polytropic c. đường đa hướng
- power c. đường lực lượng
- principal c. đường chính
- probability c. đường xác suất
- quartric c. đường bậc bốn
- quasi-plane c. đường hầu phẳng
- quintic c. đường bậc năm
- rational c. đường hữu tỷ
- rectifiable c, đường cầu trường được
- reducible c. đường cong tách
- regression c. đường hồi quy
- regular c. đường chính quy
- rose c. đường hoa hồng (đồ thị nose=asin 2θ )
- saw tooth c. đường răng cưa
- secant c. đường sec
- self-polar c. đường tự đối cực
- serpentime c. đường hình rắn
- shock c. đường kích động
- signoid c. đường xicnoit
- similar c.s các đường đồng dạng
- simple abnormal c. đường cong đơn bất thường
- simple closed c. đường đóng đơn
- sine c. đường sin
- sinistrorsal c. đường xoắn trái
- skew c. (hình học) đường lệch
- space c. (hình học) đường ghềnh
- star-like c. đường giống hình sao
- stress-train c. đường ứng suất biến dạng
- syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji
- tangent c. đường tiếp xúc
- three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh
- trannsendental c. đường siêu việt
- transition c. đường chuyển tiếp
- triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác
- trigonometric(al) c. đường lượng giác
- twisted c. đường xoắn
- unicursal c. (hình học) đường đơn hoạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…