Câu ví dụ:
Innovative ideas, high application of technology, great scaling potential and globalization potential were among criteria applied in the selection of the 15 contestants who have been shortlisted for the contest’s presentation round.
Nghĩa của câu:criteria
Ý nghĩa
@criteria /krai'tiəriən/
* danh từ, số nhiều criteria
- tiêu chuẩn
@criteria
- (Tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion)@criterion /krai'tiəriən/
* danh từ, số nhiều criteria
- tiêu chuẩn
@criterion
- (Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ
@criterion
- tiêu chuẩn
- control . tiêu chuẩn kiểm tra
- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ
- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân
- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga
- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)
- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy
- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình
- stability c. tiêu chuẩn ổn định
- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch
- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện