ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testa


testa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều testae hoặc testi
  vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…