EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testa
testa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều testae hoặc testi
vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)
← Xem thêm từ test-tube baby
Xem thêm từ testable →
Từ vựng liên quan
est
st
sta
t
ta
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…