EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhumanities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhumanities
inhumanity /,inhju:'mæniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man
điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo
← Xem thêm từ inhumanetion
Xem thêm từ inhumanity →
Từ vựng liên quan
an
hum
human
humanities
i
in
inhuman
it
ma
man
ni
nit
ti
tie
ties
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…