EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhumanetion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhumanetion
inhumanetion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chôn cất; sự mai táng
← Xem thêm từ inhumanely
Xem thêm từ inhumanities →
Từ vựng liên quan
an
hum
human
humane
i
in
inhuman
inhumane
ion
ma
man
mane
net
on
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…