ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhuman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhuman


inhuman /in'hju:mən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nhân đạo; tàn bạo, dã man
  không thuộc loại người thông thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…