ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhospitality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhospitality


inhospitality /in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không mến khách
  tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…